Logo
  • viTiếng Việt
    • enOther countries
    • viTiếng Việt
    • thภาษาไทย
    • idBahasa Indonesia
    • msMalaysia
    • enLaos

Select your country

  • en
  • vi
  • id
  • th
  • ms
  • la

Tiếng Anh Toàn Diện Theo Chuẩn Cambridge
(6 - 18 tuổi)

details
details
details
details

Chương trình giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, nâng cao khả năng phản xạ và giao tiếp tự tin.

Lộ trình gồm nhiều cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao: Pre-Starters → Starters → Movers → Flyers → Pioneer → Leader bám sát khung chuẩn Cambridge Young Learners. Giúp học viên từng bước chinh phục các chứng chỉ quốc tế như Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS.

Mục tiêu khoá học

icon

Mục tiêu 1

Xây dựng nền tảng vững chắc với 6000+ từ vựng, hàng trăm cấu trúc câu phổ biến trong học tập và cuộc sống.
icon

Mục tiêu 2

Phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, luyện phát âm chuẩn, tăng phản xạ và thuyết trình tự tin.
icon

Mục tiêu 3

Chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS), đạt điểm cao với phương pháp luyện thi hiệu quả.
icon

Mục tiêu 4

Cải thiện kỹ năng giao tiếp qua tình huống thực tế, tự tin trò chuyện với giáo viên bản ngữ và bạn bè quốc tế.
icon

Mục tiêu 5

Rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng suy luận và tư duy logic bằng tiếng Anh, hỗ trợ học tập ở các cấp độ cao hơn.
icon

Mục tiêu 6

Hướng đến mục tiêu IELTS 6.0+, tạo lợi thế du học và cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

Hình thức học tập

* Học 1 kèm 1 trực tuyến với giáo viên
Giáo viên theo sát, chỉnh sửa lỗi ngay lập tức, giúp học viên tiến bộ nhanh, lấp đầy lỗ hổng kiến thức và phát triển kỹ năng tiếng Anh hiệu quả.
* Học trực tuyến 24/7 với Gia sư AI
Gia sư AI hỗ trợ luyện phát âm, học từ vựng, ngữ pháp và phản xạ giao tiếp. Cung cấp phản hồi ngay lập tức, giúp học viên cải thiện kỹ năng nhanh chóng và chủ động hơn trong việc học.

Thời gian học tập

Linh hoạt tối đa với nhiều khung giờ học từ 8h00 - 21h30 mỗi ngày, học viên tự do lựa chọn ca học phù hợp.
Thời lượng học 1 kèm 1 đa dạng, linh hoạt từ 25, 50 đến 90 phút/buổi.
Miễn phí đổi lịch học trước 6 tiếng.
Bảo lưu khóa học lên đến 2 năm.

Đánh giá và kiểm tra

Học viên theo dõi chi tiết báo cáo học tập và video lớp học sau mỗi buổi trên hệ thống, với dữ liệu cập nhật theo thời gian thực.
Giáo vụ gửi báo cáo định kỳ giữa và cuối khóa, giúp học viên nắm rõ tiến độ học tập mà không cần tốn nhiều thời gian theo dõi.

Cam kết từ trung tâm

Kyna English cam kết hiệu quả học tập bằng hợp đồng có dấu mộc đỏ, đảm bảo minh bạch trong suốt quá trình đào tạo.

arrow

Lợi thế khi học cùng Kyna English

line-color
HỌC TIẾNG ANHtiến bộ nhanh nhất
dành cho bạn
rabit
01

Cam kết hiệu quả - Cá nhân hóa 100%

image
  • icon-checkHọc 1 kèm 1, sửa lỗi ngay lập tức.
  • icon-checkLộ trình riêng theo năng lực & mục tiêu.
  • icon-checkCam kết đầu ra bằng hợp đồng đào tạo.
02

Giáo viên chất lượng - Tự chọn theo nhu cầu

image
  • icon-check8.000+ giáo viên toàn cầu: Việt Nam, Philippines, bản xứ.
  • icon-checkTrình độ đại học trở lên, sở hữu chứng chỉ quốc tế (TESOL, TEFL, CELTA…).
03

Công nghệ hiện đại - Học thông minh hơn

image
  • icon-checkNền tảng tương tác 2 chiều, ghi chú trực tiếp trên màn hình.
  • icon-checkAI hỗ trợ chấm phát âm, giao bài tập, báo cáo tiến độ tự động.
04

Chi phí hợp lý - Học linh hoạt

image
  • icon-checkChỉ từ 520K/tháng (trẻ em) - 800K/tháng (người lớn).
  • icon-checkLịch học linh hoạt, hủy miễn phí trước 6h.
  • icon-checkHỗ trợ bảo lưu, trả góp 0%.

Lựa chọn đáng tin cậy

Hàng trăm ngàn học viên
và người nổi tiếng tin tưởng

Kyna English đã đồng hành cùng hơn 150.000 học viên, cải thiện tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Nhiều chuyên gia, biên tập viên và diễn viên nổi tiếng cũng lựa chọn Kyna, khẳng định chất lượng vượt trội của mô hình học 1 kèm 1 trực tuyến cá nhân hóa.
student-img
student-imgstudent-imgstudent-imgstudent-img

Hơn 90% học viên và phụ huynh hài lòng về chất lượng
giảng dạy và hiệu quả học tập tại Kyna English.

Trở thành học viên Kyna English ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt vượt trội!

Giáo viên tại Kyna English

Quy mô lớn, chất lượng cao và đào tạo bài bản

Kyna English sở hữu đội ngũ giáo viên quy mô nhất Đông Nam Á, với hơn 8.000 giáo viên chất lượng cao. Tất cả giáo viên đều được tuyển chọn kỹ lưỡng và đào tạo bài bản, đảm bảo phương pháp giảng dạy hiệu quả, linh hoạt theo năng lực và mục tiêu của từng học viên.

Xem thêm giáo viên
teacher
MP - Quin
South Africa
Chi tiết
teacher
MP Jo-Ann
South Africa
Chi tiết
teacher
GGE - Reich
Philippines
Chi tiết
teacher
MP - Laura
South Africa
Chi tiết
teacher
MP - Liske
South Africa
Chi tiết
teacher
GGE - FS - Eryan
Philippines
Chi tiết
Arrow

Truyền thông

Truyền hình - Báo chí nói về Kyna English

Kyna English được nhiều kênh truyền hình và báo chí uy tín giới thiệu, khẳng định chất lượng giảng dạy vượt trội và vị thế dẫn đầu trong giáo dục trực tuyến.
media
media
media
media
media
media
media
media

Giải thưởng

Sự công nhận
từ các tổ chức uy tín

Kyna English tự hào nhận nhiều giải thưởng danh giá trong nước và quốc tế, khẳng định sự đổi mới, hiệu quả và tác động tích cực trong giáo dục.
prize

TOP 3 Giải Thưởng
Giáo Dục KIES

prize

Chứng Nhận
An Toàn Cho Trẻ

prize

TOP 11 Đơn Vị Giáo Dục Tốt Nhất
Được Google Bình Chọn

prize

TOP 5 Giải Pháp Chuyển Đổi
Giáo Dục Tốt Nhất

Nhận tư vấn và tham gia 01 buổi học miễn phí tại Kyna English

Số điện thoại

flag

flag

+93

Afghanistan (‫افغانستان‬‎)

flag

+355

Albania (Shqipëri)

flag

+213

Algeria (‫الجزائر‬‎)

flag

+1684

American Samoa

flag

+376

Andorra

flag

+244

Angola

flag

+1264

Anguilla

flag

+1268

Antigua and Barbuda

flag

+54

Argentina

flag

+374

Armenia (Հայաստան)

flag

+297

Aruba

flag

+61

Australia

flag

+43

Austria (Österreich)

flag

+994

Azerbaijan (Azərbaycan)

flag

+1242

Bahamas

flag

+973

Bahrain (‫البحرين‬‎)

flag

+880

Bangladesh (বাংলাদেশ)

flag

+1246

Barbados

flag

+375

Belarus (Беларусь)

flag

+32

Belgium (België)

flag

+501

Belize

flag

+229

Benin (Bénin)

flag

+1441

Bermuda

flag

+975

Bhutan (འབྲུག)

flag

+591

Bolivia

flag

+387

Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)

flag

+267

Botswana

flag

+55

Brazil (Brasil)

flag

+246

British Indian Ocean Territory

flag

+1284

British Virgin Islands

flag

+673

Brunei

flag

+359

Bulgaria (България)

flag

+226

Burkina Faso

flag

+257

Burundi (Uburundi)

flag

+855

Cambodia (កម្ពុជា)

flag

+237

Cameroon (Cameroun)

flag

+1

Canada

flag

+238

Cape Verde (Kabu Verdi)

flag

+599

Caribbean Netherlands

flag

+1345

Cayman Islands

flag

+236

Central African Republic (République centrafricaine)

flag

+235

Chad (Tchad)

flag

+56

Chile

flag

+86

China (中国)

flag

+61

Christmas Island

flag

+61

Cocos (Keeling) Islands

flag

+57

Colombia

flag

+269

Comoros (‫جزر القمر‬‎)

flag

+243

Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)

flag

+242

Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)

flag

+682

Cook Islands

flag

+506

Costa Rica

flag

+385

Croatia (Hrvatska)

flag

+53

Cuba

flag

+599

Curaçao

flag

+357

Cyprus (Κύπρος)

flag

+420

Czech Republic (Česká republika)

flag

+225

Côte d’Ivoire

flag

+45

Denmark (Danmark)

flag

+253

Djibouti

flag

+1767

Dominica

flag

+1

Dominican Republic (República Dominicana)

flag

+593

Ecuador

flag

+20

Egypt (‫مصر‬‎)

flag

+503

El Salvador

flag

+240

Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)

flag

+291

Eritrea

flag

+372

Estonia (Eesti)

flag

+251

Ethiopia

flag

+500

Falkland Islands (Islas Malvinas)

flag

+298

Faroe Islands (Føroyar)

flag

+679

Fiji

flag

+358

Finland (Suomi)

flag

+33

France

flag

+594

French Guiana (Guyane française)

flag

+689

French Polynesia (Polynésie française)

flag

+241

Gabon

flag

+220

Gambia

flag

+995

Georgia (საქართველო)

flag

+49

Germany (Deutschland)

flag

+233

Ghana (Gaana)

flag

+350

Gibraltar

flag

+30

Greece (Ελλάδα)

flag

+299

Greenland (Kalaallit Nunaat)

flag

+1473

Grenada

flag

+590

Guadeloupe

flag

+1671

Guam

flag

+502

Guatemala

flag

+44

Guernsey

flag

+224

Guinea (Guinée)

flag

+245

Guinea-Bissau (Guiné Bissau)

flag

+592

Guyana

flag

+509

Haiti

flag

+504

Honduras

flag

+852

Hong Kong (香港)

flag

+36

Hungary (Magyarország)

flag

+354

Iceland (Ísland)

flag

+91

India (भारत)

flag

+62

Indonesia

flag

+98

Iran (‫ایران‬‎)

flag

+964

Iraq (‫العراق‬‎)

flag

+353

Ireland

flag

+44

Isle of Man

flag

+972

Israel (‫ישראל‬‎)

flag

+39

Italy (Italia)

flag

+1876

Jamaica

flag

+81

Japan (日本)

flag

+44

Jersey

flag

+962

Jordan (‫الأردن‬‎)

flag

+77

Kazakhstan (Казахстан)

flag

+254

Kenya

flag

+686

Kiribati

flag

+965

Kuwait (‫الكويت‬‎)

flag

+996

Kyrgyzstan (Кыргызстан)

flag

+856

Laos (ລາວ)

flag

+371

Latvia (Latvija)

flag

+961

Lebanon (‫لبنان‬‎)

flag

+266

Lesotho

flag

+231

Liberia

flag

+218

Libya (‫ليبيا‬‎)

flag

+423

Liechtenstein

flag

+370

Lithuania (Lietuva)

flag

+352

Luxembourg

flag

+853

Macau (澳門)

flag

+389

Macedonia (FYROM) (Македонија)

flag

+261

Madagascar (Madagasikara)

flag

+265

Malawi

flag

+60

Malaysia

flag

+960

Maldives

flag

+223

Mali

flag

+356

Malta

flag

+692

Marshall Islands

flag

+596

Martinique

flag

+222

Mauritania (‫موريتانيا‬‎)

flag

+230

Mauritius (Moris)

flag

+262

Mayotte

flag

+52

Mexico (México)

flag

+691

Micronesia

flag

+373

Moldova (Republica Moldova)

flag

+377

Monaco

flag

+976

Mongolia (Монгол)

flag

+382

Montenegro (Crna Gora)

flag

+1664

Montserrat

flag

+212

Morocco (‫المغرب‬‎)

flag

+258

Mozambique (Moçambique)

flag

+95

Myanmar (Burma)

flag

+264

Namibia (Namibië)

flag

+674

Nauru

flag

+977

Nepal (नेपाल)

flag

+31

Netherlands (Nederland)

flag

+687

New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)

flag

+64

New Zealand

flag

+505

Nicaragua

flag

+227

Niger (Nijar)

flag

+234

Nigeria

flag

+683

Niue

flag

+672

Norfolk Island

flag

+850

North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)

flag

+1670

Northern Mariana Islands

flag

+47

Norway (Norge)

flag

+968

Oman (‫عُمان‬‎)

flag

+92

Pakistan (‫پاکستان‬‎)

flag

+680

Palau

flag

+970

Palestine (‫فلسطين‬‎)

flag

+507

Panama (Panamá)

flag

+675

Papua New Guinea

flag

+595

Paraguay

flag

+51

Peru (Perú)

flag

+63

Philippines

flag

+48

Poland (Polska)

flag

+351

Portugal

flag

+1

Puerto Rico

flag

+974

Qatar (‫قطر‬‎)

flag

+40

Romania (România)

flag

+7

Russia (Россия)

flag

+250

Rwanda

flag

+262

Réunion (La Réunion)

flag

+590

Saint Barthélemy (Saint-Barthélemy)

flag

+290

Saint Helena

flag

+1869

Saint Kitts and Nevis

flag

+1758

Saint Lucia

flag

+590

Saint Martin (Saint-Martin (partie française))

flag

+508

Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)

flag

+1784

Saint Vincent and the Grenadines

flag

+685

Samoa

flag

+378

San Marino

flag

+966

Saudi Arabia (‫المملكة العربية السعودية‬‎)

flag

+221

Senegal (Sénégal)

flag

+381

Serbia (Србија)

flag

+248

Seychelles

flag

+232

Sierra Leone

flag

+65

Singapore

flag

+1721

Sint Maarten

flag

+421

Slovakia (Slovensko)

flag

+386

Slovenia (Slovenija)

flag

+677

Solomon Islands

flag

+252

Somalia (Soomaaliya)

flag

+27

South Africa

flag

+82

South Korea (대한민국)

flag

+211

South Sudan (‫جنوب السودان‬‎)

flag

+34

Spain (España)

flag

+94

Sri Lanka (ශ්‍රී ලංකාව)

flag

+249

Sudan (‫السودان‬‎)

flag

+597

Suriname

flag

+47

Svalbard and Jan Mayen

flag

+268

Swaziland

flag

+46

Sweden (Sverige)

flag

+41

Switzerland (Schweiz)

flag

+963

Syria (‫سوريا‬‎)

flag

+239

São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)

flag

+886

Taiwan (台灣)

flag

+992

Tajikistan

flag

+255

Tanzania

flag

+66

Thailand (ไทย)

flag

+670

Timor-Leste

flag

+228

Togo

flag

+690

Tokelau

flag

+676

Tonga

flag

+1868

Trinidad and Tobago

flag

+216

Tunisia (‫تونس‬‎)

flag

+90

Turkey (Türkiye)

flag

+993

Turkmenistan

flag

+1649

Turks and Caicos Islands

flag

+688

Tuvalu

flag

+1340

U.S. Virgin Islands

flag

+256

Uganda

flag

+380

Ukraine (Україна)

flag

+971

United Arab Emirates (‫الإمارات العربية المتحدة‬‎)

flag

+44

United Kingdom

flag

+1

United States

flag

+598

Uruguay

flag

+998

Uzbekistan (Oʻzbekiston)

flag

+678

Vanuatu

flag

+39

Vatican City (Città del Vaticano)

flag

+58

Venezuela

flag

+84

Vietnam (Việt Nam)

flag

+681

Wallis and Futuna

flag

+212

Western Sahara (‫الصحراء الغربية‬‎)

flag

+967

Yemen (‫اليمن‬‎)

flag

+260

Zambia

flag

+263

Zimbabwe

flag

+358

Åland Islands

Thời gian tham gia học thử

Chương trình tiếng Anh muốn học thử